🔥 Upright
Mười Gậy (Ten of Wands)
Hành động • Gánh nặng.
Hành độngGánh nặngCân bằng
💡 Tập trung vào bước nhỏ tích cực.
💧 Reversed
Tám Cốc (Eight of Cups)
Mặt trái của: Cảm xúc • Tốc độ.
Cảm xúcTốc độCân bằng
💡 Tập trung vào bước nhỏ tích cực.
🪙 Reversed
Năm Tiền (Five of Pentacles)
Mặt trái của: Vật chất • Thử thách.
Vật chấtThử tháchTiền bạc
💡 Tập trung vào bước nhỏ tích cực.
⭐ Upright
Ẩn Sĩ (The Hermit)
Tự soi chiếu, trí tuệ, tạm rút lui.
Không gian riêngNghiên cứuHoãn chi lớn
💡 Dành thời gian ở một mình để rõ đường.
🪙 Reversed
Bảy Tiền (Seven of Pentacles)
Mặt trái của: Vật chất • Phòng thủ.
Vật chấtPhòng thủTiền bạc
💡 Tập trung vào bước nhỏ tích cực.
💧 Reversed
Kỵ Sĩ Cốc (Knight of Cups)
Mặt trái của: Cảm xúc • Hành động.
Cảm xúcHành độngCân bằng
💡 Tập trung vào bước nhỏ tích cực.
🪙 Upright
Nhà Vua Tiền (King of Pentacles)
Vật chất • Lãnh đạo.
Vật chấtLãnh đạoTiền bạc
💡 Tập trung vào bước nhỏ tích cực.
🪙 Upright
Bốn Tiền (Four of Pentacles)
Vật chất • Ổn định.
Vật chấtỔn địnhTiền bạc
💡 Tập trung vào bước nhỏ tích cực.
⭐ Reversed
Thế Giới (The World)
Thiếu kết thúc, dang dở.
Bước tiến mớiHoàn tấtKết sổ tốt
💡 Ăn mừng và chốt “bài học” chu kỳ.
⚔️ Reversed
Kỵ Sĩ Kiếm (Knight of Swords)
Mặt trái của: Tư duy • Hành động.
Tư duyHành độngCân bằng
💡 Tập trung vào bước nhỏ tích cực.